Số TT | Họ và Tên | Chức vụ | Số điện thoại |
| ||
Cơ quan | Di động |
| ||||
Thường trực Huyện ủy |
| |||||
1 | Nguyễn Quang Huy | Tỉnh uỷ viên, Bí thư Huyện ủy |
|
|
| |
2 | Hoàng Văn Hồng | Phó Bí thư Thường trực Huyện uỷ, Chủ tịch HĐND huyện |
|
|
| |
3 | Phùng Thị Thanh Nga | Phó Bí thư Huyện uỷ, Chủ tịch UBND huyện | 3837.219 |
|
| |
Thường trực HĐND huyện |
| |||||
1 | Hoàng Văn Hồng | Phó Bí thư Thường trực Huyện uỷ, Chủ tịch HĐND huyện |
|
|
| |
2 | Lê Thị Nga | UVBTVHU, Phó Chủ tịch HĐND huyện | 3837.224 |
|
| |
Lãnh đạo UBND huyện |
| |||||
1 | Phùng Thị Thanh Nga | Phó bí thư Huyện uỷ, Chủ tịch UBND huyện | 3837.219 |
|
| |
2 | Lộc Quang Hòa | UVBTVHU, Phó Chủ tịch UBND huyện | 3837.220 |
|
| |
3 | Dương Thị Thép | Huyện uỷ viên, Phó Chủ tịch UBND huyện | 3837.221 |
|
| |
Ban Kinh tế-Xã hội HĐND huyện |
| |||||
1 | Lưu Thị Nguyệt | Huyện uỷ viên, Trưởng Ban | 3838.567 |
|
| |
Ban Pháp chế HĐND huyện |
| |||||
1 | Lương Đình Tuấn | Huyện uỷ viên, Trưởng Ban | 3838.567 |
|
| |
Văn phòng HĐND&UBND huyện |
| |||||
1 | Dương Thị Thanh Thịnh | Huyện uỷ viên, Chánh Văn phòng | 3837.222 |
|
| |
2 | Dương Công Nam | Phó Chánh Văn phòng | 3837.432 |
|
| |
Phòng Tài chính-Kế hoạch |
| |||||
1 | Dương Hữu Phong | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng | 3837.383 |
|
| |
2 | Hoàng Thị Quy | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
3 | Vũ Văn Dũng | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
| |||||
1 | Hoàng Thanh Bình | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng | 3837.283 |
|
| |
2 | Lưu Văn Thắng | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
| |||||
1 | Phạm Bá Hạnh | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng |
|
|
| |
2 | Hoàng Văn Thuỷ | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
3 |
Nguyễn Thị Vinh | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
Phòng Tài nguyên và Môi trường |
| |||||
1 | Hoàng Minh Tùng | Phó Trưởng phòng (PT) | 3837.288 |
|
| |
2 | Dương Công Đằng | Phó Trưởng phòng |
|
| ||
Phòng Nội Vụ |
| |||||
1 | Trần Đức Quỳnh | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng | 3837.286 |
|
| |
2 |
| Phó Trưởng phòng | 3839.268 |
|
| |
Phòng LĐTB&XH |
| |||||
1 |
| Trưởng phòng | 3837.750 |
|
| |
2 | Dương Thị Ngọc Nguyên | Phó Trưởng phòng (PT) | 3838.182 |
|
| |
3 | Nguyễn Thị Lý | Phó Trưởng phòng | 3837.126 |
|
| |
Thanh tra huyện |
| |||||
1 | Đàm Hồng Hoa | Huyện uỷ viên, Chánh Thanh tra | 3837.194 |
|
| |
2 |
| Phó Chánh Thanh tra | 3838.868 |
|
| |
Phòng Tư pháp |
| |||||
1 | Nguyễn Hữu Đạt | Phó Trưởng phòng (PT) | 3837.504 |
|
| |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
| |||||
1 | Đỗ Thanh Loan | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng | 3837.109 |
|
| |
2 | Dương Hồng Hạnh | Phó Trưởng phòng |
|
|
| |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| |||||
1 | Vũ Quang Hiển | Huyện uỷ viên, Trưởng phòng |
|
|
| |
2 |
Dương Doãn Trung | Phó Trưởng phòng |
|
| ||
3 |
|
|
| |||
Công an huyện |
| |||||
Vũ Mạnh Hùng | UVBTVHU, Trưởng Công an huyện | 3837.294 |
|
| ||
Hoàng Cẩm Tuyền | Phó Trưởng Công an huyện | 3837.290 |
|
| ||
Lê Viết Lâm | 3837.468 |
|
| |||
Vi Khánh Trung | 3837.256 |
|
| |||
Ban Chỉ huy Quân sự huyện |
| |||||
1 | Phí Đức Dương | UVBTVHU, Chỉ huy trưởng | 3837.087 |
|
| |
2 | Đồng Minh Khởi | Chính trị viên | 3837.021 |
|
| |
3 | Nguyễn Đại Nam | Phó Chỉ huy trưởng | 3838.051 |
|
| |
4 | Trần Trọng Kiên | Phó Chỉ huy trưởng |
|
|
| |
Trung tâm Văn hoá, Thể thao và Truyền thông |
| |||||
Bùi Thế Tố | Giám đốc |
|
|
| ||
Lương Đình Duyên | Phó Giám đốc |
|
|
| ||
Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
| |||||
1 | Dương Công Thịnh | Giám đốc | 3839.369 |
|
| |
Hạt Kiểm Lâm huyện |
| |||||
1 | Cao Xuân Cường | Hạt trưởng | 3837.060 |
|
| |
2 | Hoàng Đình Niên | Phó Hạt trưởng | 3837.060 |
|
| |
3 | Dương Công Tuyển | Phó Hạt trưởng | 3837.233 |
|
| |
Bảo hiểm xã hội huyện |
| |||||
1 |
| Giám đốc |
3838.925 |
|
| |
2 | Dương Xuân Kháng | P. Giám đốc |
|
| ||
Liên Đoàn lao động huyện |
| |||||
1 | Trần Thị Thủy | Huyện uỷ viên, Chủ tịch LĐLĐ | 3837.428 |
|
| |
2 | Hứa Thanh Đạt | PCT LĐLĐ |
|
| ||
Trung tâm Y tế huyện |
| |||||
1 | Đặng Minh Kim | Phó Giám đốc (PT) | 3383.239 |
|
| |
2 | Dương Công Doanh | Phó Giám đốc |
|
| ||
Chi cục Thống kê |
| |||||
1 | Hoàng Đình Nông | Quyền Chi cục trưởng | 837.217 |
|
| |
2 |
| Chi cục phó |
|
| ||
Chi cục Thi hành án |
| |||||
1 | Nguyễn Minh Lâm | Chi cục trưởng | 3838.028 |
|
| |
2 |
| Phó Chi cục trưởng |
|
|
| |
Tòa án nhân dân |
| |||||
1 | Vũ Mạnh Đức | Chánh án | 3837.439 |
|
| |
2 | Phạm Công Đức | Phó Chánh án | 3837.678 |
|
| |
Viện Kiểm sát nhân dân |
| |||||
1 | Lương Vĩnh Nguyên | Viện trưởng | 3838.686 |
|
| |
2 | Dương Thị Tú | Phó Viện trưởng | 3837.388 |
|
| |
3 | Lương Thị Mai Quỳnh | Phó Viện trưởng |
|
|
| |
Đội Quản lý thị trường số 5 |
| |||||
1 | Đặng Sĩ Tùng | Phó Đội trưởng |
|
|
| |
Kho bạc Nhà nước |
| |||||
1 | Hứa Lịch Thiệp | Phó Giám đốc phụ trách | 3837.371 |
|
| |
2 | Nông Ngọc Quân | Phó Giám đốc |
|
|
| |
Điện lực Bắc Sơn |
| |||||
1 | Hoàng Văn Thìn | Giám đốc | 3839.898 |
|
| |
2 | Hoàng Thị Tâm | Phó Giám đốc | 3839.897 |
|
| |
Hội Đông y |
| |||||
1 | Dương Công Nam | Chủ tịch Hội | 3837.483 |
|
| |
Hội Chữ thập đỏ |
| |||||
1 | Dương Hữu Tuân | Chủ tịch Hội | 3837.489 |
| ||
Chi cục Thuế khu vực 4 |
| |||||
1 | Hà Văn Huân | Chi cục trưởng |
|
|
| |
2 | Trần Văn Chiến | Phó Chi cục trưởng | 3839.402 |
|
| |
3 |
|
|
|
| ||
Chi nhánh Văn phòng ĐKĐĐ |
| |||||
1 | Hoàng Thị Chuyên | Giám đốc | 3838.928 |
|
| |
2 | Dương Công Thiều | P. Giám đốc |
|
|
| |
Trung tâm Viễn thông |
| |||||
1 | Lê Văn Bính | Giám đốc VNPT | 3837.837 |
|
| |
2 | Nguyễn Thị Hảo | Giám đốc phòng bán hàng |
|
|
| |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp |
| |||||
1 | Dương Văn Linh | P. Giám đốc | 3838.555 |
|
| |
Trạm Khí tượng |
| |||||
1 | Lưu Thị Thúy | Trưởng trạm | 3837.201 |
|
| |
Xí nghiệp Khai thác công trình thủy lợi |
| |||||
1 | Nguyễn Văn Quý | Giám đốc |
|
|
| |
Chi nhánh cấp nước máy Bắc Sơn |
| |||||
1 | Sầm Văn Thanh | Giám đốc | 3837.113 |
|
| |
2 | Đinh Mạnh Hưng | Phó Giám đốc |
|
|
| |
Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
| |||||
1 | Lương Thị Kiều Oanh | Giám đốc | 3839.336 |
|
| |
2 | Hoàng Văn An |
Phó Giám đốc | 3837.291 |
|
| |
3 |
| 3837.864 |
|
| ||
Phòng Giao dịch Ngân hàng chính sách xã hội |
| |||||
1 | Nguyễn Thanh Lạng | Giám đốc | 3837.090 |
|
| |
2 | Trần Sỹ Đạo | Phó Giám đốc |
|
|
| |
3 | Hoàng Thị Duyên | Phó Giám đốc |
|
|
| |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp- Giáo dục thường xuyên |
| |||||
Dương Công Thọ | Giám đốc | 3837.707 |
|
| ||
Nguyễn Văn Việt | Phó Giám đốc |
|
|
| ||
Dương Thị Huyền |
|
| ||||
Ban Quản lý dự án |
| |||||
1 | Lê Đình Công | Giám đốc |
|
|
| |
2 | Nguyễn Thị Hằng | Phó Giám đốc |
|
|
| |
Đội quản lý trật tự đô thị huyện |
| |||||
1 | Dương Đình Tiến | Đội trưởng |
|
|
|