PHỤ LỤC I
(Kèm theo báo cáo số /BC-ĐLVQ ngày tháng 6 năm 2024 của Điện lực Bắc Sơn)
TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG ĐIỆN ĐƠN VỊ HCSN; CSCC TUẦN 23 CÓ SẢN LƯỢNG TĂNG TRÊN 10%
SO VỚI TUẦN TRƯỚC
STT | Tên khách hàng | Mã khách hàng | Sản lượng tuần 21 (kWh) | Sản lượng (kWh) | Sản lượng tăng | Tỷ lệ tăng |
1 | Ban Quản lý Dự án 661 | PA11BS0009520 | 70.52 | 83.82 | 13.3 | 18.86 |
2 | Công An Huyện Bắc Sơn (Cụm Công An Nhất Hòa) | PA11BS0018414 | 129.69 | 143.33 | 13.64 | 10.52 |
3 | Điểm trường Hiền Long- Trường Tiểu học xã Đồng Ý | PA11BS0012743 | 18 | 34 | 16 | 88.89 |
4 | Hội Chữ thập đỏ huyện Bắc Sơn | PA11BS0021206 | 16 | 18.16 | 2.16 | 13.50 |
5 | Hội Cựu chiến Binh | PA11BS0014404 | 19.99 | 25.06 | 5.07 | 25.36 |
6 | Phòng LĐTB&XH Huyện Bắc Sơn | PA11BS0013206 | 26.37 | 33.6 | 7.23 | 27.42 |
7 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Bắc Sơn | PA11BS0021207 | 52.94 | 63.69 | 10.75 | 20.31 |
8 | Trung tâm Văn hóa, TT&TT ( thư viện ) | PA11BS0014416 | 12.34 | 16.51 | 4.17 | 33.79 |
9 | UBND xã Vũ Lễ | PA11BS0020532 | 99 | 143 | 44 | 44.44 |
10 | UBND thị trấn Bắc Sơn (Nhà văn hóa thị trấn Bắc Sơn) | PA11BS0016932 | 41.7 | 77.29 | 35.59 | 85.35 |
11 | UBND xã Chiến Thắng | PA11BS0000184 | 215 | 242 | 27 | 12.56 |
12 | UBND xã Vũ Lễ | PA11BS0007474 | 135 | 150 | 15 | 11.11 |
13 | Ủy Ban Nhân Dân xã Bắc Quỳnh | PA11BS0009019 | 102.15 | 116.45 | 14.3 | 14.00 |